Có 2 kết quả:

貼花 tiē huā ㄊㄧㄝ ㄏㄨㄚ贴花 tiē huā ㄊㄧㄝ ㄏㄨㄚ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) appliqué
(2) decalcomania

Từ điển Trung-Anh

(1) appliqué
(2) decalcomania